
13/04/2025
Việc nắm vững từ vựng B1 không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn xây dựng sự tự tin trong giao tiếp và học tập.

Từ vựng ở mức độ B1 thuộc cấp độ trung cấp cao trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Đây là giai đoạn người học cần phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong nhiều tình huống đa dạng, bao gồm cả giao tiếp hàng ngày và các chủ đề học thuật, chuyên môn.
Phân loại từ vựng B1 thường được chia thành nhiều chủ đề như công việc, giáo dục, công nghệ, sức khỏe, môi trường, và xã hội. Các từ ngữ này không chỉ mang tính cụ thể hơn mà còn đòi hỏi người học phải hiểu sâu về ngữ cảnh để sử dụng đúng cách.
Độ khó của từ vựng B1 nằm ở:
Tính trừu tượng: Một số từ vựng không chỉ mang nghĩa trực tiếp mà còn có nghĩa bóng, yêu cầu người học nắm bắt ý nghĩa trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Độ dài và phức tạp: Từ vựng B2 thường bao gồm các từ dài hơn hoặc có cấu trúc phức tạp, như "sustainability" hay "entrepreneurship."
Cách kết hợp từ: Người học cần làm quen với các cụm từ và cách kết hợp từ phổ biến (collocations) như "make a decision," "take responsibility," hay "raise awareness."
Việc học từ vựng B1 không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn tăng khả năng phân tích, diễn đạt ý tưởng và tranh luận về các chủ đề phức tạp hơn. Với sự luyện tập thường xuyên và ứng dụng thực tế, việc chinh phục từ vựng B1 sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Assignment, curriculum, qualification, scholarship, tuition, lecturer, plagiarism, academic, deadline, research.
Employment, entrepreneur, vacancy, negotiation, promotion, recruit, resign, workload, freelance, corporate.
Artificial intelligence, automation, innovation, software, hardware, cybersecurity, algorithm, gadget, virtual, network.
Ecosystem, conservation, biodiversity, pollution, renewable, deforestation, habitat, sustainable, climate, recycle.
Destination, itinerary, excursion, accommodation, souvenir, landmark, visa, package tour, traveler, tourism.
Advertisement, broadcast, journalist, censorship, headline, interview, publication, subscription, viral, influence.
Diagnosis, therapy, treatment, infection, vaccine, immune, diet, exercise, prevention, mental health.
Democracy, government, parliament, legislation, election, policy, justice, community, equality, human rights.
Ambition, perseverance, resilience, creativity, discipline, empathy, confidence, leadership, adaptability, motivation.
Experiment, hypothesis, observation, laboratory, analysis, evidence, discovery, innovation, methodology, theory.
Từ vựng B1 là bước đệm quan trọng giúp người học tiến xa hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng này không chỉ mở ra cơ hội giao tiếp tự nhiên mà còn hỗ trợ trong học tập, công việc và cuộc sống. Duy trì thói quen học tập hàng ngày và áp dụng chúng vào thực tế sẽ giúp người học tiến bộ nhanh chóng và đạt được sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ.

