
13/04/2025
Việc làm quen với từ loại B2 giúp nâng cao khả năng giao tiếp, diễn đạt ý tưởng phức tạp và ứng dụng hiệu quả trong học tập, công việc, cũng như đời sống hàng ngày.

Assignment, curriculum, qualification, scholarship, tuition, lecturer, plagiarism, academic, deadline, research.
Employment, entrepreneur, vacancy, negotiation, promotion, recruit, resign, workload, freelance, corporate.
Artificial intelligence, automation, innovation, software, hardware, cybersecurity, algorithm, gadget, virtual, network.
Ecosystem, conservation, biodiversity, pollution, renewable, deforestation, habitat, sustainable, climate, recycle.
Destination, itinerary, excursion, accommodation, souvenir, landmark, visa, package tour, traveler, tourism.
Advertisement, broadcast, journalist, censorship, headline, interview, publication, subscription, viral, influence.
7. Health & Well-being (Sức khỏe & Sự khỏe mạnh)
Diagnosis, therapy, treatment, infection, vaccine, immune, diet, exercise, prevention, mental health.
Democracy, government, parliament, legislation, election, policy, justice, community, equality, human rights.
Ambition, perseverance, resilience, creativity, discipline, empathy, confidence, leadership, adaptability, motivation.
Experiment, hypothesis, observation, laboratory, analysis, evidence, discovery, innovation, methodology, theory.
Danh từ:
Ở mức độ B2, danh từ thường liên quan đến các khái niệm trừu tượng hoặc chuyên sâu, ví dụ: entrepreneurship, sustainability, legislation, biodiversity. Những từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc xã hội.
Động từ:
Từ vựng B2 có nhiều động từ mang tính cụ thể và mô tả chính xác hành động, ví dụ: negotiate (thương lượng), diagnose (chẩn đoán), implement (thực thi), innovate (đổi mới).
Tính từ:
Tính từ ở cấp độ này thường được dùng để miêu tả sâu sắc hoặc mang nghĩa trừu tượng, ví dụ: resilient (kiên cường), sustainable (bền vững), ambitious (tham vọng).
Trạng từ:
Trạng từ trong B2 giúp người học nhấn mạnh ý nghĩa hoặc bổ sung thông tin chi tiết hơn, ví dụ: substantially (đáng kể), hypothetically (giả định), ethically (đạo đức).
Người học cần làm quen với các cụm từ thông dụng (collocations), ví dụ:
Make a decision (đưa ra quyết định), raise awareness (nâng cao nhận thức), take responsibility (chịu trách nhiệm).
Đây là điều không quá phổ biến ở các cấp độ thấp hơn (A1, A2).
Từ vựng B2 thường có nghĩa rộng hơn và có thể thay đổi theo ngữ cảnh.
Ví dụ: address (giải quyết hoặc địa chỉ), monitor (giám sát hoặc màn hình).
Điều này đòi hỏi người học không chỉ nhớ nghĩa mà còn cần hiểu cách sử dụng chúng linh hoạt.
Tiền tố và hậu tố: Người học B2 cần nhận diện cách mở rộng từ vựng qua tiền tố/hậu tố, ví dụ:
Un- (negative): unpredictable (không thể đoán trước).
-ment (noun): development (sự phát triển).
-ize (verb): prioritize (ưu tiên).
Từ ghép:
Ví dụ: time-consuming (tốn thời gian), thought-provoking (gợi suy nghĩ).
Từ vựng B2 thường được sử dụng trong các ngữ cảnh:
Học thuật: Bài luận, báo cáo, thuyết trình.
Công việc chuyên môn: Email, họp hành, thương lượng.
Xã hội: Tranh luận, thảo luận các vấn đề toàn cầu.
Từ vựng B2 không chỉ giúp người học nắm bắt được ngữ pháp và cấu trúc câu phức tạp hơn mà còn mở rộng khả năng diễn đạt những ý tưởng sâu sắc trong các tình huống giao tiếp. Việc học và sử dụng thành thạo từ loại B2 là một bước tiến quan trọng giúp người học phát triển tiếng Anh theo hướng chuyên sâu hơn, từ đó đạt được sự tự tin và hiệu quả trong việc sử dụng ngôn ngữ hàng ngày và trong môi trường học thuật, công việc.



18/11/2025
Meduverse E-Sport – sân chơi Tiếng Anh ứng dụng công nghệ hi...

21/11/2025
Meduverse Olympia - đấu trường tri thức thế hệ mới, nơi học ...

23/10/2025
Cuộc thi là sân chơi dành cho tất cả những ai yêu thích sáng...